351 I remember Tôi nhớ 352 I speak a little English Tôi nói một chút tiếng Anh 353 I'll tell him you called Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện 354 I'm 32 Tôi 32 355 I'm 6'2" Tôi cao 6'2" 356 I'm a size 8 Tôi cỡ 8 357 I'm allergic to seafood Tôi dị ứng hải sản 358 I'm American Tôi là người Mỹ 359 I'm fine, and you? Tôi khỏe, còn bạn? 360 I'm not afraid Tôi không sợ 361 I'm sick Tôi ốm 362 Is your house like this one? Nhà của bạn có giống căn nhà này không? 363 Is your husband also from Boston? Chồng của bạn cũng từ Boston hả? 364 It's not very expensive Nó không đắt lắm 365 I've been there Tôi đã ở đó 366 Let's share Chúng ta hãy chia nhau 367 My daughter is here Con gái tôi ở đây 368 My father has been there Bố tôi đã ở đó 369 My father is lawyer Bố tôi là luật sư 370 My grandmother passed away last year Bà tôi mất hồi năm ngoái 371 My name is John Smith Tên tôi là John Smith 372 My son studies computers Con trai tôi học máy tính 373 My son Con trai tôi 374 No, I'm American Không. Tôi là người Mỹ 375 No, this is the first time Không, đây là lần đầu tiên 376 Our children are in America Các con tôi ở Mỹ 377 She's an expert Cô ta là chuyên gia 378 She's older than me Cô ta lớn tuổi hơn tôi 379 That car is similar to my car Chiếc xe đó giống xe của tôi 380 This is Mrs. Smith Đây là bà Smith 381 This is my mother Đây là mẹ tôi 382 This is the first time I've been there Đây là lần đầu tiên tôi ở đây 383 We have two boys and one girl Chúng tôi có hai trai và một gái 384 What are you going to do tonight? Bạn sẽ làm gì tối nay? 385 What are your hobbies? Thú vui của bạn là gì? 386 What do you study? Bạn học gì? 387 What do you want to do? Bạn muốn làm gì? 388 What school did you go to? Bạn đã đi học trường nào? 389 What's your favorite movie? Bộ phim ưa thích của bạn là phim gì? 390 What's your last name? Họ của bạn là gì? 391 What's your name? Tên của bạn là gì? 392 Where are the t-shirts? Aó thun ở đâu? 393 Where did you go? Bạn đã đi đâu? 394 Where did you learn English? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu? 395 Where did you work before you worked here? Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây? 396 Where do you live? Bạn sống ở đâu? 397 Where were you? Bạn đã ở đâu? 398 Who sent this letter? Ai đã gửi lá thư này? 399 Would you like to buy this? Bạn muốn mua cái này không? 400 You speak English very well Bạn nói tiếng Anh rất giỏi 401 Your children are very well behaved Các con của bạn rất ngoan 402 Your daughter Con gái của bạn 403 You're smarter than him Bạn thông minh hơn anh ta 404 Come here Tới đây 405 Do you think it'll rain today? Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không? 406 Do you think it's going to rain tomorrow? Bạn có nghĩ ngyà mai trời sẽ mưa không? 407 Does it often snow in the winter in Massachusetts? Trời có thường mưa tuyêt vào mùa đông ở Massachusetts không? 408 How's business? Việc làm ăn thế nào? 409 Is it close? Nó gần không? 410 Is it possible? Điều đó có thể không? 411 Is it ready? Nó sẵn sàng không? 412 It costs 20 dollars per hour Gía 20 đô một giờ 413 It hurts here Đau ở đây 414 It will arrive shortly Nó sẽ sớm tới 415 It's far from here Nó cách xa đây 416 It's going to be hot today Hôm nay trời sẽ nóng 417 It's north of here Nó ở phía Bắc nơi này 418 It's over there Nó ở đằng kia 419 It's raining Trời đang mưa 420 It's too late Muộn quá rồi 421 It's very important Nó rất quan trọng 422 The roads are slippery Đường trơn 423 What will the weather be like tomorrow? Ngày mai thời tiết thế nào? 424 What's the room rate? Gía phòng bao nhiêu? 425 Are you here alone? Bạn ở đây một mình? 426 Can I bring my friend? Tôi có thể mang theo bạn không? 427 Can I have a receipt please? Làm ơn đưa tôi hóa đơn 428 Can it be cheaper? Có thể rẻ hơn không? 429 Can we have a menu please? Làm ơn đưa xem thực đơn 430 Can you hold this for me? Bạn có thể giữ giùm tôi cái này được không? 431 Do you have any children? Bạn có con không? 432 Do you know how much it costs? Bạn có biết nó giá bao nhiêu không? 433 Have you eaten at that restaurant? Bạn đã ăn ở nhà hàng này chưa? 434 Have you eaten yet? Bạn đã ăn chưa? 435 Have you ever had Potato soup? Bạn đã từng ăn xúp khoai tây chưa? 436 He likes juice but he doesn't like milk Anh ta thích nước trái cây nhưng không thích sữa 437 Here is your salad Rau của bạn đây 438 Here's your order Đây là mốn hàng bạn đặt 439 How does it taste? Nó có vị ra sao? 440 How many people? Bao nhiêu người? (nhà hàng) 441 I agree Tôi đồng ý 442 I haven't been there Tôi đã không ở đó 443 I haven's finished eating Tôi chưa ăn xong 444 I like it Tôi thích nó 445 I only have 5 dollars Tôi chỉ có 5 đô la 446 I think I need to see a doctor Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ 447 I understand Tôi hiểu 448 I'd like a table near the window Tôi muốn một phòng gần cửa sổ 449 I'd like to call the United States Tôi muốn gọi sang Mỹ 450 I'll give you a call Tôi sẽ gọi điện cho bạn 451 I'll have a cup of tea please Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng 452 I'll have a glass of water please Tôi sẽ uống một ly nước, xin vui lòng 453 I'm from America Tôi từ Mỹ tới 454 I'm going to bed Tôi sẽ đi ngủ 455 I'm here on business Tôi ở đây để làm ăn 456 I'm sorry Tôi rất tiếc 457 It's August 25th Hôm nay là 25 tháng 8 458 June 3rd Mùng 3 tháng 6 459 The food was delicious Thức ăn ngon 460 There are some apples in the refrigerator Có vài trái táo trong tủ lạnh 461 There's a restaurant near here Có một nhà hàng gần đây 462 There's a restaurant over there, but I don't think it's very good Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ nó là nó ngon lắm 463 Waiter! Anh phục vụ! 464 Waitress! Cô phục vụ! 465 We can eat Italian or Chinese food Chúng tôi có thể ăn thức ăn Ý hoặc Trung Hoa 466 We'll have two glasses of water please Chúng tôi sẽ dùng hai ly nước, xin vui lòng 467 What are you going to have? Bạn sẽ dùng gì? 468 What do you recommend? Bạn đề nghị gì? 469 What would you like to drink? Bạn muốn uống gì? 470 What would you like to eat? Bạn muốn ăn gì? 471 What's your email address? Địa chỉ mail của bạn là gì? 472 Where is an ATM? Máy rút tiền tự động ở đâu? 473 Where is there a doctor who speak English? Ở đâu có một bác sỹ nói Tiếng Anh? 474 Which one? Cái nào? 475 Would you ask him to come here? Làm ơn nói anh ta tới đây 476 Would you like a glass of water? Bạn muốn một ly nước không? 477 Would you like coffee or tea? Bạn muốn uống cà phê hay trà? 478 Would you like some water? Bạn muốn một ít nước không? 479 Would you like some wine? Bạn muốn một ít rượu không? 480 Would you like something to drink? Bạn muốn uống thứ gì không? 481 Would you like to go for a walk? Bạn muốn đi dạo không? 482 Would you like to watch TV? Bạn muốn xem tivi không? 483 A one way ticket Vé một chiều 484 A round trip ticket Vé một chiều 485 About 300 kilometers Khoảng 300 cây số 486 Are you going to help her? Bạn sẽ giúp cô ta không? 487 At what time? Lúc mấy giờ? 488 Can I make an appointment for next Wednesday? Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? 489 Can you repeat that please? Bạn có thể lập lại điều đó được không? 490 Do you have enough money? Bạn có đủ tiền không? 491 Do you Know how to cook? Bạn có biết nấu ăn không? 492 Do you know what this say? Bạn có biết cái này nói gì không? 493 Do you want me to come and pick you up? Bạn có muốn tôi đến đón bạn không? 494 Does this road go to New York? Con đường này có tới New York không? 495 Follow me Theo tôi 496 From here to there Từ đây đến đó 497 Go straight ahead Đi thẳng trước mặt 498 Have you arrived? Bạn tới chưa? 499 Have you been to Boston? Bạn đã từng tới Boston chưa? 500 How do I get there? Làm sao tôi tới đó?
@tunguyenngoccam4482
3 жыл бұрын
251 I'm good Tôi khỏe 252 I'm ready Tôi sẵn sàng 253 I've seen it Tôi đã thấy nó 254 What do you do for work? Bạn đã làm nghề gì? 255 What do your parents do for work? Bố mẹ bạn làm nghề gì? 256 What does he do for work? Anh ta làm nghề gì? 257 What does your father do for work? Bố bạn làm nghề gì? 258 What time do you go to work everyday? Mỗi ngày bạn đi làm lúc mấy giờ? 259 What's the matter? Có chuyện gì vậy? 260 When do you arrive in the U.S. ? Khi nào bạn tới Mỹ? 261 When do you get off work? Khi nào bạn xong việc? 262 Where did you put it? Bạn đã đặt nó ở đâu? 263 Where do you want to go? Bạn muốn đi đâu? 264 Where does it hurt? Đau ở đâu? 265 Am I pronouncing it correctly? Tôi phát âm nó đúng không? 266 Can you do me a favor? Bạn có thể giúp tôi một việc được không? 267 Can you help me? Ban có thể giúp tôi được không? 268 Can you please say that again? Bạn có thể nói lại điều đó được không? 269 Can you show me? Bạn có thể chỉ cho tôi không? 270 Can you throw that away for me? Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không? 271 Do you believe that? Bạn có tin điều đó không? 272 Do you have a pencil? Bạn có bút chì không? 273 Do you smoke? Bạn có hút thuốc không? 274 Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không? 275 Does any one here speak English? Có ai ở đây nói tiếng Anh không? 276 Don't do that Đừng làm điều đó 277 Excuse me, what did you say? Xin lỗi, bạn nói gì? 278 Forget it Quên đi 279 How do you pronounce that? Bạn phát âm chữ đó như thế nào? 280 How do you say it in English? Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào? 281 How do you spell it? Bạn đánh vần nó như thế nào? 282 How do you spell the word Seattle? Bạn đánh vần chữ Seattle như thế nào? 283 I can swim Tôi có thể bơi 284 I can't hear you clearly Tôi nghe bạn không rõ 285 I don't mind Tôi không quan tâm 286 I don't speak English very well Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm 287 I don't think so Tôi không nghĩ vậy 288 I don't understand what your saying Tôi không hiểu bạn nói gì 289 I think you have too many clothes Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá 290 I trust you Tôi tin bạn 291 I understand now Bây giờ tôi hiểu 292 Is there air conditioning in the room? Trong phòng có điều hòa không khí không? 293 Let's meet in front of the hotel Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn 294 Please sit down Xin mời ngồi 295 Please speak English Làm ơn nói tiếng Anh 296 Please speak more slowly Làm ơn nói chậm hơn 297 Sorry, I didn't hear clearly Xin lỗi, tôi nghe không rõ 298 That means friend Chữ đó có nghĩa là bạn bè 299 That's wrong Sai rồi 300 Try to say it Gắng nói cái đó 301 What does this mean? Cái này có nghĩa gì? 302 What does this say? Cái này nói gì? 303 What does this word mean? Chữ này nghĩa là gì? 304 What's the exchange rate? Hồi xuất bao nhiêu? 305 Whose book is that? Đó là quyển sách của ai? 306 Why are you laughing? Tại sao bạn cười? 307 Why aren't you going? Tại sao bạn không đi? 308 What did you do that? Tại sao bạn đã làm điều đó 309 Are you American? Bạn có phải là người Mỹ không? 310 Are you coming this evening? Tối nay bạn tới không? 311 Are you free tonight? Tối nay bạn rãnh không? 312 Are you going to take a plane or train? Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa? 313 Are you hungry? Bạn có đói không? 314 Are you sure? Bạn có chắc không? 315 Are you working tomorrow? Ngày mai bạn có làm việc không? 316 Business is good Việc làm ăn tốt 317 Cheers! Chúc sức khỏe! 318 Did it snow yesterday? Trời có tuyết hôm qua không? 319 Did you get my email? Bạn có nhận được email của tôi không? 320 Did you take your medicine? Bạn đã uống thuốc chưa? 321 Do you feel better? Bạn có cảm thấy khỏe hơn không? 322 Do you go to Florida often? Bạn có thường đi Florida không? 323 Do you have another one? Bạn có cái khác không? 324 Do you know where there's a store that sells towels? Bạn có biết ở đâu có cửa hàng bán khăn tắm không? 325 Do you like it here? Bạn có thích nơi đây không? 326 Do you like the book? Bạn có thích quyển sách này không? 327 Do you need anything? Bạn có cần gì không? 328 Do you play any sports? Bạn có chơi môn thể thao nào không? 329 Do you sell medicine? Bạn có bán dược phẩm không? (cửa hàng) 330 Du you study English? Bạn có học tiếng Anh không? 331 Do you want to come with me? Bạn có muốn đi với tôi không? 332 Do you want to go with me? Bạn có muốn đi với tôi không? 333 Excuse me Xin lỗi 334 Give me a call Gọi điện cho tôi 335 Has your brother been to California? Anh (em trai) của bạn đã từng tới California chưa? 336 Have they met her yet? Họ gặp cô ta chưa? 337 Have you done this before? Bạn đã làm việc này trước đây chưa? 338 How long have you been here? Bạn đã ở đây bao lâu? 339 How long have you been in America? Bạn đã ở Mỹ bao lâu? 340 How long have you lived here? Bạn đã sống ở đây bao lâu? 341 How many children do you have? Bạn có bao nhiêu người con? 342 How many languages do you speak? Bạn nói bao nhiêu ngôn ngữ? 343 How many people do you have in your family? Bạn có bao nhiêu người trong gia đình? 344 How much would you like? Bạn muốn bao nhiêu? 345 How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? 346 I bought a shirt yesterday Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi 347 I don't feel well Tôi không cảm thấy khỏe 348 I have pain in my arm Tôi bị đau ở tay 349 I have to wash my clothes Tôi phải giặt quần áo 350 I have two sisters Tôi có 2 người chị (em gái)
@tuanvuapm
8 жыл бұрын
Mấy câu của bạn thật dễ học
@tunguyenngoccam4482
3 жыл бұрын
101 Excellent Xuất sắc 102 From time to time Thỉnh thoảng 103 Good idea Ý kiến hay 104 He likes it very much Anh ta thích nó lắm 105 Help! Giúp tôi! 106 He's coming soon Anh ta sắp tới 107 He's right Anh ta đúng 108 He's very annoying Anh ta quấy rối quá 109 He's very famous Anh ta rất nổi tiếng 110 How are you? Bạn khỏe không? 111 How's work going? Công việc sao rồi? 112 Hurry! Nhanh lên! 113 I ate already Tôi đã ăn rồi 114 I can't hear you Tôi không thể nghe bạn nói 115 I don't know how to use it Tôi không biết cách dùng nó 116 I don't like him Tôi không thích anh ta 117 I don't like it Tôi không thích nó 118 I don't speak very well Tôi không nói giỏi lắm 119 I don't understand Tôi không hiểu 120 I don't want it Tôi không muốn nó 121 I don't want that Tôi không muốn cái đó 122 I don't want to bother you Tôi không muốn làm phiền bạn 123 I feel good Tôi cảm thấy khỏe 124 I get off of work at 6 Tôi xong việc lúc 6 giờ 125 I have a headache Tôi bị nhức đầu 126 I hope you and your wife have a nice trip Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị 127 I know Tôi biết 128 I like her Tôi thích cô ta 129 I lost my watch Tôi bị mất đồng hồ 130 I love you Tôi yêu bạn 131 I need to change clothes Tôi cần thay quần áo 132 I need to go home Tôi cần về nhà 133 I only want a snack Tôi chỉ cần món ăn nhẹ 134 I think it tastes good Tôi nghĩ nó ngon 135 I think it's very good Tôi nghĩ nó rất tốt 136 I thought the clothes were cheaper Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn 137 I was about to leave the restaurant when my friends arrived Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới 138 I'd like to go for a walk Tôi muốn đi dạo 139 if you need my help, please let me know Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết 140 I'll call you when I leave Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi 141 I'll come back later Tôi sẽ trở lại sau 142 I'll pay Tôi sẽ trả 143 I'll take it. Tôi sẽ mua nó 144 I'll take you to the bus stop Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt 145 I'm an American Tôi là một người Mỹ 146 I'm cleaning my room Tôi đang lau chùi phòng 147 I'm cold Tôi lạnh 148 I'm coming to pick you up Tôi đang tới đón bạn 149 I'm going to leave Tôi sắp đi 150 I'm happy Tôi vui 151 I'm good, and you? Tôi khỏe, còn bạn? 152 I'm hungry Tôi đói 153 I'm married Tôi có gia đình 154 I'm not busy Tôi không bận 155 I'm not married Tôi không có gia đình 156 I'm not ready yet Tôi chưa sẵn sàng 157 I'm not sure Tôi không chắc 158 I'm sorry, we're sold out Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng 159 I'm thirsty Tôi khát 160 I'm very busy. I don't have time now Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian 161 Is Mr. Smith an American? Ông Smith có phải là người Mỹ không? 162 Is that enough? Như vậy đủ không? 163 It's longer than 2 miles Nó dài hơn 2 dặm 164 I've been here for two days Tôi đã ở đây 2 ngày 165 I've heard Texas is a beautiful place Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp 166 I've never seen that before Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây 167 Just a little Một ít thôi 168 Just a moment Chờ một chút 169 Let me check Để tôi kiểm tra 170 Let me think about it Để tôi suy nghĩ về việc đó 171 Let's go have a look Chúng ta hãy đi xem 172 Let's practice English Chúng ta hãy thực hành tiếng anh 173 May I speak to Mrs. Smith please? Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng? 174 More than that Hơn thế 175 Never mind Đừng bận tâm 176 Next time Ky tới 177 No, thank you Không, cảm ơn 178 No Không 179 Nonsense Vô lý 180 Not recently Không phải lúc gần đây 181 Not yet Chưa 182 Nothing else Không còn gì khác 183 Of course Dĩ nhiên 184 Okay Được 185 Please fill out this form Làm ơn điền vào đơn này 186 Please take me to this address Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này 187 Please write it down Làm ơn viết ra giấy 188 Really? Thực sao? 189 Right here Ngay đây 190 Right there Ngay đó 191 See you later Gặp bạn sau 192 See you tomorrow Gặp bạn ngày mai 193 See you tonight Gặp bạn tối nay 194 She's pretty Cô ta đẹp 195 Sorry to bother you Xin lỗi làm phiền bạn 196 Stop! Dừng lại! 197 Take a chance Thử vận may 198 Take it outside Mang nó ra ngoài 199 Tell me Nói với tôi 200 Thank you miss Cảm ơn cô 201 Thank you sir Cám ơn ông 202 Thank you very much Cám ơn rất nhiều 203 Thank you Cám ơn 204 Thanks for everything Cảm ơn về mọi việc 205 Thanks for your help Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn 206 That looks great Cái đó trông tuyệt 207 That smells bad Cái đó ngửi hôi 208 That's alright Được thôi 209 That's enough Như vậy đủ rồi 210 That's fine Như vậy tốt rồi 211 That's it Như vậy đó 212 That's not fair Như vậy không công bằng 214 That's right Đúng rồi 215 That's too bad Như vậy quá tệ 216 That's too many Như vậy quá nhiều 217 That's too much Nó quá nhiều 218 The book is under the table Quyển sách ở dưới cái bàn 219 They'll be right back Họ sẽ trở lại ngay 220 They're the same Chúng giống nhau 221 They're very busy Họ rất bận 222 This doesn't work Cái này không hoạt động 223 This is very difficult Cái này rất khó 224 This is very important Điều này rất quan trọng 225 Try it Thử nó 226 Very good, thanks Rất tốt, cám ơn 227 We like it very much Chúng tôi thích nó lắm 228 Would you take a message please? Bạn nhận giùm một tin nhắn được không? 229 Yes, really Vâng, thực sự 230 Your things are all here Tất cả đồ của bạn ở đây 231 You're beautiful Bạn đẹp 232 You're very nice Bạn rất dễ thương 233 You're very smart Bạn rất thông minh 234 6 dollars per hour 6 đô 1 giờ 235 Are you waiting for someone? Bạn đang chờ ai đó hả? 236 Are you working today? Hôm nay bạn có làm việc không? 237 Bring me my shirt please Làm ơn đưa giùm cái áo sơ mi của tôi 238 Do you like to watch TV? Bạn có thích xem tivi không? 239 Do you like your boss? Bạn có thích sếp của bạn? 240 Have you finished studying? Bạn đã học xong chưa? 241 He works at a computer company in New York Anh ta làm việc tại một công ty máy tính ở NY. 242 He's an Engineer Anh ta là kỹ sư 243 He's very hard working Anh ta rất chăm chỉ 244 How long have you worked here? Bạn đã làm việc ở đây bao lâu? 245 How many hours a week do you work? Bạn làm việc mấy giờ một tuần? 246 How much money do you have? Bạn có bao nhiêu tiền? 247 How was the trip? Chuyến đi như thế nào? 248 How's the weather ? Thời tiết thế nào? 249 I forget Tôi quên 250 I still have a lot things to buy Tôi còn nhiều thứ phải mua
@tunguyenngoccam4482
3 жыл бұрын
601 What time does it start? Mấy giờ nó bắt đầu? 602 What time is it? Bây giờ là mấy giờ? 603 What's your religion? Bạn theo tôn giáo nào? 604 When are they coming? Khi nào họ tới? 605 When are you coming back? Khi nào bạn trở lại? 606 When are you going to pick up your friend? Khi nào bạn đón người bạn của bạn? 607 When are you leaving? Khi nào bạn ra đi? 608 When are you moving? Khi nào bạn chuyển đi? 609 When I went to the store, they didn't have any apples Khi tôi tới cửa hàng, họ không có táo 610 When iis the next bus to Philidalphia? Chuyến xe buýt kế tiếp đi Philadelphia khi nào? 611 When is your birthday? Sinh nhật bạn khi nào? 612 When was the last time you talked to your mother? Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào? 613 When will he be back? Khi nào anh ta sẽ trở lại? 614 When will it be ready? Ki nào nó sẽ sẵn sàng? 615 Where are you going to go? Bạn sẽ đi đâu? 616 Are you busy? Bạn có bận không? 617 Can we have some more bread please? Làm ơn cho thêm ít bánh mì. 618 Do you have any money? Bạn có tiền không? 619 For how many nights? Cho mấy đêm? 620 How long will you be staying? Bạn sẽ ở bao lâu? 621 I need a doctor. Tôi cần một bác sĩ. 622 I'd like a map of the city Tôi muốn một tấm bản đồ của thành phố. 623 I'd like a non-smoking room Tôi muốn một phòng không hút thuốc 624 I'd like a room with two beds please Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng 625 I'd like a room Tôi muốn một phòng 626 Is there a night club in town? Có hộp đêm trong thị xã không? 627 Is there a restaurant in the hotel? Trong khách sạn có nhà hàng không? 628 Is there a store near here? Có cửa hàng gần đây không? 629 Sorry, we don't have nay vacancies Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống 630 Take me to the Marriott Hotel Đưa tôi tới khách sạn Marriott 631 What time is check out? Mấy giờ trả phòng? 632 What's the charge per night? (Hotel) Giá bao nhiêu một đêm? (khách sạn) 633 Where is the airport? Sân bay ở đâu? 634 Where's the mail box? Hộp thư ở đâu? 635 11 dollars 11 đô 636 52 cents 52 xu 637 A few Một vài 638 A little Một ít 639 Call the police Gọi cảnh sát 640 Did your wife like California? Vợ của bạn có thích California không? 641 Do you have any coffee? Bạn có cà phê không? 642 Do you have anything cheaper? Bạn có thứ gì rẻ hơn không? 643 Do you take credit cards? Bạn có nhận thẻ tín dụng không? 644 How are you paying? Bạn trả bằng gì? 645 How many people are there in New York? Ở New York có bao nhiêu người? 646 How much are these earrings? Đôi bông tai này giá bao nhiêu? 647 How much do I owe you? Tôi nợ bạn bao nhiêu? 648 How much does it cost per day? Giá bao nhiêu một ngày? 649 How muchs does this cost? Nó giá bao nhiêu? 650 How much is it to go to Miami? Tới Miami giá bao nhiêu? 651 How much money do you make? Bạn kiếm bao nhiêu tiền 652 I don't have a girlfriend Tôi không có bạn gái. 653 I don't have any money Tôi không có tiền 654 I have a reservation Tôi đã đặt trước 655 I need to practice my English Tôi cần thực hành tiếng Anh. 656 I'd like to eat at 5th street restaurant Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5 657 I'll have the same thing. Tôi sẽ có cùng món như vậy 658 I'll pay for dinner Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối 659 I'll pay for the tickets Tôi sẽ trả tiền vé 660 I'm 26 years old Tôi 26 tuổi 661 Is that ok? Như vậy được không? 662 Is there any mail for me? Có thư cho tôi không? 663 Isn't it? Phải không? 664 It's 11:30pm Bây giờ là 11:30 tối 665 It's is a quarter past nine Bây giờ là 9 giờ 15 666 Please come in Làm ơn vào đi 667 Sorry, we don't accept credit cards Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng 668 Sorry, we only accept Cash Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt 669 That restaurant is not expensive Nhà hàng đó không đắt 670 That's too expensive Như vậy quá đắt 671 There are many people here Ở đây có nhiều người 672 They charge 26 dollars per day Họ tính 26 đô một ngày 673 What's the exchange rate for dollars? Hối suất đô la là bao nhiêu? 674 What's the phone number? Số điện thoại là gì? 675 Where can I buy tickets? Tôi có thể mua vé ở đâu? 676 Where would you like to meet? Bạn muốn gặp nhau ở đâu? 677 Which one is better? Cái nào tốt hơn? 678 Across from the post office Đối diện bưu điện 679 At 3 o'clock Lúc 3 giờ 680 Be quiet Hãy yên lặng 681 Can you recommend a good restaurant? Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không? 682 He studies at Boston University Anh ta học ở đại học Boston 683 Here it is Nó đây 684 Here you are Đây nè 685 He's in the kitchen Anh ta ở trong bếp 686 How far is it to Chicago? Tới Chicago bao xa? 687 How far is it? Nó bao xa? 688 How many miles is it to Pennsylvania? Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm? 689 I like to watch TV Tôi thích xem tivi 690 I was going to the library Tôi sắp đi tới thư viện 691 I was in the library Tôi ở trong thư viện 692 I'd like a single room Tôi muốn một phòng đơn 693 It's delicious! Món này ngon! 694 It's half past 11 Bây giờ là 11 giờ rưỡi 695 It's less than 5 dollars Nó ít hơn 5 đô 696 It's more than 5 dollars Nó hơn 5 đô 697 It's near the Supermarket Nó gần siêu thị 698 It's not suppose to rain today Hôm nay có lẽ không mưa 699 It's O.K Được rồi 700 It's on 7th street Nó trên đường số 7 701 It's really hot Thực là nóng 702 It's suppose to rain tomorrow Trời có thể mưa ngày mai 703 Let's go Chúng ta đi 704 Maybe Có lẽ 705 More than 200 miles Hơn 200 dặm 706 My house is close to the bank Nhà tôi gần ngân hàng 707 Near the bank Gần ngân hàng 708 On the left Bên trái 709 On the right Bên phải 710 On the second floor Trên tầng hai 711 Outside the hotel Bên ngoài khách sạn 712 Over here Ở đây 713 Over there Ở đằng kia 714 The book is behind the table Quyển sách ở sau cái bàn 715 The book is in front of the table Quyển sách ở trước cái bàn 716 The book is near the table Quyển sách ở gần cái bàn 717 The book is next to the table Quyển sách ở cạnh cái bàn 718 The book is on top of the table Quyển sách ở trên mặt bàn 719 There are some books on the table Có vài quyển sách trên bàn 720 There's a book under the table Có một quyển sách dưới bàn 721 We're from California Chúng tôi từ California 722 What's the address? Địa chỉ là gì? 723 Where are you going? Bạn sẽ đi đâu? 724 Where is it? Nó ở đâu? 725 Where would you like to go? Bạn muốn đi đâu? 726 Who won? Ai đã thắng 727 Certainly! Dĩ nhiên 728 Gooding afternoon. Chào (buổi chiều) 729 Good evening sir. Chào ông (buổi tối) 730 Good luck Chúc may mắn 731 Good morning Chào (buổi sáng) 732 Great Tuyệt 733 Happy Birthday Chúc mừng sinh nhật 734 Have a good trip. Chúc một chuyến đi tốt đẹp 735 Hello Chào 736 Nice to meet you Rất vui được gặp bạn 737 Please call me Làm ơn gọi cho tôi 738 Can I see your passport please? Làm ơn cho xem thông hành của bạn 739 Can I take a message? Tôi có thể nhận một lời nhắn không? 740 Can I try it on? Tôi có thể mặc thử không? 741 Can we sit over there? Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không? 742 Did you come with your family? Bạn tới với gia đình hả? 743 Do you think it's possible? Bạn có nghĩ điều đó có thể xảy ra không? 744 Here's my number Đây là số của tôi 745 He's not in right now Ngay lúc này anh ta không có đây 746 Hi, is Mrs. Smith there, please? Chào, có phải bà Smith ở đằng kia không? 747 I have three children, two girls and one boy Tôi cần một ít khăn giấy 748 I need some tisues Tôi cần một ít khăn giấy 749 I want to give you a gift Tôi muốn tặng bạn một món quà 750 I'd like some water too, please Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng
@nguyenkhuongannguyen5711
2 ай бұрын
rảnh thế😱😱làm trong một ngày hay nhiều ngày thế🧐🧐
@tranman9447
3 жыл бұрын
Cảm ơn bạn nhiều
@hanhduong770
4 жыл бұрын
Cam on ban! rat de hoc
@quangyt
7 жыл бұрын
mình rất thích! bạn gửi cho mình nhé thanks!
@hoaiphan3174
3 жыл бұрын
Tet mùng 3/2021 ở nha học tiếng anh
@trungdo3148
8 жыл бұрын
cam on ban .cyo minh xin voi nhe
@hanhlythuykim524
4 жыл бұрын
Cho mik hoi la cau there are biology book in the shelf voi cau biology book is in the shelf khac gi nhau
@hanhlythuykim524
4 жыл бұрын
Cho xin binh nha cac bn
@hoangvu4137
2 жыл бұрын
hay day ban chi can cho no bot nhanh lai thoi la dc
@trungdo3148
8 жыл бұрын
cho minh xin find word nhe ban .goi vao mail giup minh nhe.rat hay
@dieulinh9466
7 жыл бұрын
Bạn cho mình xin bản mp3 nhé
@minhnhutnguyen4527
8 жыл бұрын
hổm giờ kiếm cái này :) cái clip cũ tự nhiên bị chặn :(
@thutruong9672
7 жыл бұрын
cho mình phai với nhé: huyenthu141187@gmail.com , cảm ơn bạn.
@phungynhi2146
8 жыл бұрын
mình muốn hỏi là " whhich one do u want" thay bằng "what one do u want" được không
@BaoDungang-rh2ft
6 күн бұрын
Cx đc á
@minh74f13
8 жыл бұрын
gửi cho tôi với nhé
@aio9103
8 жыл бұрын
check mail bạn nhé
@minhle-qx2bd
6 жыл бұрын
video rất hữu dụng. ad cho mình xin file word va mp3 với nhé. email: lethiminh666@gmail.com cám ơn ad trước :))))
@tintrantrung5741
6 жыл бұрын
Nghe trầm và nhỏ quá
@vandam3100
8 жыл бұрын
bạn gửi mp3 cho mình nữa nhé được không: haivandam@yahoo.fr. Thanks
@buihop6441
5 жыл бұрын
Bạn cho mình xin file với nhé.Tks bạn , : hopcanhan@gmail.com
@Hanhphucannhien8686
2 жыл бұрын
Cho mình xin file với, thanks
@giangnguyen-ro7iy
7 жыл бұрын
video hay lắm ạ. cho e xin bản mp3 với được không ạ. cảm ơn nhiều ạ ^^ nguyenthichaugiang1998@gmail.com
@hungvu8763
4 жыл бұрын
Nyeong2305@gmail.com cho mk xin MP3 nữa nha.Cảm ơn !
@xuaninhthi1621
6 жыл бұрын
xuanllyy@gmail.com. cảm ơn ad nhiều.
@phientran1399
8 жыл бұрын
Cám ơn bạn, video rất hữu ích Bạn có thể gửi file text và mp3 cho mình được không. mail mình là: thaiphientran88bg@gmail.com.
Пікірлер: 136