Dưới đây tôi sẽ giải thích một số thuật ngữ và lưu ý trong Booking Note và Booking Confirmation để bạn có thể tra cứu khi có nhu cầu:
Thuật ngữ “Tiếng Anh” trong Booking Note và Booking Confirmation:
Booking No: Số hiệu booking mà hãng tàu quy định riêng.
Carrier: Hãng vận tải, hãng tàu cung cấp.
Vessel/Voyage: Tên tàu và số hiệu của chuyến tàu
Port of receipt (POR): Cảng nhận hàng
Port of loading (POD): Cảng bốc hàng
Si cut off date: Thời gian gửi các thông tin để làm B/L tới hãng tàu
Cut off date/time: thời gian cắt máng. Đây là kết thúc công việc bốc hàng hóa lên tàu
ETA/ETD Date: Ngày tàu bốc hàng tại cảng và ngày tàu rời cảng
Connection VSL/VOY: Tên tàu và số hiệu chuyến khi chuyển tải
Final Destination: cảng giao hàng cuối cùng
Shipper: Người gửi hàng ( thường là FWD booking tàu thay cho chủ hàng)
Service Type/Mode: Phương thức giao nhận hàng hóa
Commodity: Tên hàng hóa
QTY/Type: Thông tin chi tiết về container bao gồm số cont, loại cont…
Stufffing Place: Nơi đóng hàng hóa
Payment Term: Hình thức/Phương thức thanh toán cước.
🥇 Đừng quên Like & Subcribe kênh để cập nhập video mới nhất nhé🥇
🍀🍀 Tìm và liên hệ ngay hôm nay 🍀🍀
🍀Gmail : edersalesvinafreight@gmail.com
🍀Hotline: 0363103383 ( zalo cùng số) hỗ trợ báo giá Logistics
Негізгі бет ĐỌC VÀ TÌM HIỂU BOOKING HÃNG TÀU RCL Lines ( Regional Container Lines )
No video
Пікірлер: 1