17 Nó ở đâu? - Where is it? Tôi đã sẵn sàng - I’m ready Chúc một ngày tốt lành - Have a nice day Tôi cần nghỉ ngơi - I need a break Bạn có muốn không? - Do you want it? 18 Đó là của tôi - That’s mine Tôi không nghĩ vậy - I don’t think so Có thể giúp tôi không? - Could you help me? Tôi đói bụng - I’m hungry Cái này bao nhiêu tiền? - How much is this? 19 Xin chào - Hello Tạm biệt - Goodbye Có thể - Possibly Không bao giờ - Not ever Đi theo tôi - Follow me 20 Cẩn thận - Watch out Tôi hiểu - I get it Bạn muốn đi đâu? - Where do you want to go? Đến đây - Come here Đúng rồi - Exactly 21 Bạn có khỏe không? - Are you okay? Tôi khỏe - I’m good Đừng làm phiền tôi - Don’t bother me Làm ơn - Please Dừng lại - Stop 22 Tôi cần một cái này - I need one of these Tôi không thể tìm thấy nó - I can’t find it Để tôi làm cho bạn - Let me do it for you Bạn chắc chứ? - Are you sure? Không có cách nào - No way 23 Có vẻ tốt - Looks good Bạn đang đùa à? - Are you kidding? Tôi không biết phải làm gì - I don’t know what to do Tôi mệt mỏi - I’m exhausted Nó quá khó - It’s too hard 24 Dễ thôi mà - It’s easy Tôi không đồng ý - I disagree Lâu lắm không gặp - Long time no see Thử lại đi - Try again Tôi có một câu hỏi - I have a question 25 Bạn có ổn không? - Are you alright? Tôi đang bận - I’m busy Hãy thư giãn - Relax Tôi quên mất - I forgot Tôi đang lắng nghe - I’m listening 26 Tôi sẽ thử - I’ll try Tôi không thể - I can’t Tôi có thể giúp bạn không? - Can I help you? Chúc mừng - Congratulations Thật đáng tiếc - That’s unfortunate 27 Đúng lúc - Just in time Thật tuyệt - That’s wonderful Tôi tin bạn - I trust you Nghe này - Listen up Tôi chấp nhận - I accept 28 Bạn nói gì cơ? - What did you say? Tôi không quan tâm - I don’t mind Nó có quan trọng không? - Does it matter? Tôi không nhớ - I don’t remember Bạn cần gì? - What do you need? 29 Nó có nghĩa là gì? - What does it mean? Chúng ta bắt đầu nào - Let’s get started Tôi thích nó - I like it Tôi rất vui - I’m happy Tôi rất tiếc - I’m very sorry 30 Nó không quan trọng - It doesn’t matter Cẩn thận đấy - Be cautious Tôi nghĩ là vậy - I think so Hãy làm đi - Let’s do it Nó ở đâu? - Where is it?
@mrtu1968
15 күн бұрын
Đọc đúng tên các Nhà Vật lý thế giới hay gặp trong các sách giáo khoa Món quà cho các đồng môn và các bạn học trò (Lâu nay, vì nhiều lý do, tên của các nhà khoa học nói chung và các nhà Vật lý nói riêng bị người Việt đọc sai gần hết) kzitem.info/news/bejne/t4CPqW2NbJt4jI4
Пікірлер: 3