Tôi rất muốn yêu anh ấy #tiếngquảngđông #tìnhcảmcộnghưởng #tôirấtmuốnyêuanhấy
Từ vựng
1. 0:04 鬼鬼祟祟 gwai2 gwai2 seoi6 seoi6 : Lén la lén lút
2. 0:05 做賊 zou6 caak3 : Làm chuyện xấu
3. 0:35 驚喜 ging1 hei2 : Điều bất ngờ
4. 1:11 順便 seon6 bin2 : Tiện thể, nhân tiện, thuận tiện
5. 1:12 表明 biu2 ming4 : Tỏ rõ
6. 1:12 心意 sam1 ji3 : Tâm ý, tấm lòng
7. 1:21 蛋糕 daan6 gou1 : Bánh kem
Негізгі бет Tôi rất muốn yêu anh ấy
Пікірлер: 1